Trong đời sống hôn nhân, tài sản chung – đặc biệt là quyền sử dụng đất – thường là nguyên nhân dẫn đến nhiều tranh chấp phức tạp. Khi mối quan hệ vợ chồng rạn nứt hoặc ly hôn, việc phân chia quyền sở hữu đất đai trở thành vấn đề nhạy cảm, kéo theo nhiều hệ lụy về pháp lý và tình cảm. Vậy tranh chấp đất đai giữa vợ chồng được giải quyết như thế nào theo quy định pháp luật Việt Nam?
Mục Lục
Toggle1. Đất đai là tài sản chung hay riêng của vợ chồng?
Việc xác định đất đai là tài sản chung hay tài sản riêng của vợ chồng là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong việc giải quyết tranh chấp.
Theo Điều 33 và Điều 43 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014:
-
Tài sản chung là tài sản do vợ chồng tạo ra, mua được hoặc được tặng cho chung trong thời kỳ hôn nhân.
-
Tài sản riêng là tài sản có trước hôn nhân, được thừa kế riêng, tặng cho riêng hoặc được chia riêng trong thời kỳ hôn nhân.
➡️ Nếu quyền sử dụng đất được cấp, mua, tặng cho trong thời kỳ hôn nhân và không có chứng cứ chứng minh là tài sản riêng, thì được xem là tài sản chung.
2. Các tình huống phổ biến về tranh chấp đất đai giữa vợ chồng
Tranh chấp khi ly hôn
-
Hai bên không thống nhất được việc chia quyền sử dụng đất.
-
Một bên cho rằng đó là tài sản riêng, trong khi bên kia cho rằng là tài sản chung.
Tranh chấp về tài sản sau khi ly thân hoặc sống chung không đăng ký kết hôn
-
Một bên đứng tên sổ đỏ nhưng bên còn lại cũng có công sức đóng góp.
Tranh chấp về việc một bên tự ý chuyển nhượng, bán đất mà không có sự đồng ý của người kia
-
Theo pháp luật, việc giao dịch tài sản chung cần sự đồng ý của cả hai vợ chồng, nếu không có thể bị tuyên vô hiệu.
3. Giải quyết tranh chấp đất đai giữa vợ chồng như thế nào?
Tùy vào từng trường hợp cụ thể, tranh chấp sẽ được giải quyết theo các bước sau:
Bước 1: Hòa giải hoặc thương lượng
-
Được khuyến khích trước khi khởi kiện ra tòa.
-
Hai bên có thể thỏa thuận về giá trị, công sức đóng góp, phần chia cụ thể.
Bước 2: Xác định tài sản chung – riêng
-
Căn cứ vào sổ đỏ (Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất), thời điểm cấp sổ, nguồn gốc đất.
-
Cần thu thập giấy tờ, chứng cứ: hợp đồng mua bán, tặng cho, biên nhận thanh toán, lời khai nhân chứng, v.v.
Bước 3: Khởi kiện tại Tòa án nhân dân có thẩm quyền
-
Nếu không thỏa thuận được, một bên có thể nộp đơn yêu cầu tòa án giải quyết việc chia tài sản chung, xác định tài sản riêng.
-
Tòa án sẽ căn cứ vào hồ sơ, chứng cứ và quy định của pháp luật để đưa ra phán quyết.
4. Các yếu tố Tòa án sẽ xem xét khi chia đất
-
Công sức đóng góp của mỗi bên vào việc tạo lập tài sản.
-
Hoàn cảnh gia đình, nhu cầu nhà ở của vợ hoặc chồng.
-
Quyền lợi của con chung (nếu có).
-
Các nghĩa vụ tài chính liên quan đến đất đai như nợ vay mua đất, thuế đất.
5. Một số câu hỏi thường gặp
Chồng/vợ đứng tên sổ đỏ thì có phải là tài sản riêng không?
Không chắc chắn. Nếu đất được mua trong thời kỳ hôn nhân bằng tài sản chung thì vẫn là tài sản chung, dù chỉ một người đứng tên. Trừ khi có chứng cứ rõ ràng chứng minh đó là tài sản riêng.
Có cần cả hai vợ chồng ký tên khi bán đất không?
Có. Theo Điều 35 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, việc định đoạt tài sản chung cần sự thỏa thuận của cả hai vợ chồng, trừ trường hợp đã phân chia tài sản riêng.
Chưa đăng ký kết hôn, tài sản đất đứng tên một người thì người kia có quyền gì không?
Có thể được xem xét quyền lợi về công sức đóng góp nếu chứng minh được góp tiền hoặc công sức tạo lập tài sản. Tuy nhiên, mức độ bảo vệ pháp lý sẽ không cao như hôn nhân hợp pháp.
6. Dịch vụ luật sư hỗ trợ tranh chấp đất đai giữa vợ chồng
Nếu bạn đang gặp vướng mắc về tranh chấp đất giữa vợ chồng – dù đang trong hôn nhân hay đã ly hôn – hãy tìm đến luật sư hôn nhân và đất đai để được:
-
Tư vấn xác định rõ quyền lợi hợp pháp.
-
Soạn thảo đơn từ, chuẩn bị hồ sơ khởi kiện.
-
Đại diện bạn tại tòa hoặc trong quá trình hòa giải.
-
Bảo vệ quyền lợi tối đa về tài sản và tài chính.